Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1992 Bảng AHuấn luyện viên: Clemens Westerhof
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | David Ngodigha | (1962-10-23)23 tháng 10, 1962 (29 tuổi) | ACB Lagos | ||
1TM | Alloysius Agu | (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | MVV Maastricht | ||
1TM | Ike Shorunmu | (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (24 tuổi) | Stationery Stores | ||
2 | 2HV | Reuben Agboola | (1962-05-30)30 tháng 5, 1962 (29 tuổi) | Swansea City | |
21 | 2HV | Abdul Aminu | (1965-02-21)21 tháng 2, 1965 (26 tuổi) | El-Kanemi Warriors | |
2HV | Ajibade Babalade | (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Shooting Stars Ibadan | ||
6 | 2HV | Augustine Eguavoen | (1965-08-19)19 tháng 8, 1965 (26 tuổi) | Kortrijk | |
4 | 2HV | Stephen Keshi | (1962-01-23)23 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | RC Strasbourg | |
5 | 2HV | Uche Okechukwu | (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (24 tuổi) | Brondby I.F. | |
3 | 2HV | Nduka Ugbade | (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (22 tuổi) | CD Castellón | |
15 | 3TV | Mutiu Adepoju | (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (21 tuổi) | Real Madrid Castilla | |
10 | 3TV | Friday Ekpo | (1969-08-13)13 tháng 8, 1969 (22 tuổi) | Shell FC | |
7 | 3TV | Finidi George | (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | Calabar Rovers | |
19 | 3TV | John Ene Okon | (1969-03-15)15 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | Calabar Rovers | |
3TV | Thompson Oliha | (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | Iwuanyanwu Nationale | ||
4TĐ | Jonathan Akpoborie | (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | 1. FC Saarbrücken | ||
20 | 4TĐ | Dotun Alatishe | Shooting Stars Ibadan | ||
4TĐ | Friday Elaho | (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (24 tuổi) | Brondby I.F. | ||
14 | 2HV | Emeka Ezeugo | (1965-12-16)16 tháng 12, 1965 (26 tuổi) | Lyngby Boldklub | |
13 | 4TĐ | Victor Ikpeba | (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (18 tuổi) | R.F.C. de Liège | |
4TĐ | Samson Siasia | (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (24 tuổi) | K.S.C. Lokeren | ||
8 | 4TĐ | Rashidi Yekini | (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (28 tuổi) | Vitória de Setúbal |
Huấn luyện viên: Claude Le Roy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Khadim Faye | (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (21 tuổi) | ASC Diaraf | ||
1TM | Mamadou Salla | ASC Jeanne d'Arc | |||
1TM | Cheikh Seck | (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (24 tuổi) | Espérance | ||
2HV | Mamadou Mariem Diallo | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | Port Autonome | ||
2HV | Adolphe Mendy | (1960-01-16)16 tháng 1, 1960 (31 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | ||
2HV | Jean Mendy | ASC Diaraf | |||
2HV | Roger Mendy | (1960-02-08)8 tháng 2, 1960 (31 tuổi) | AS Monaco | ||
2HV | Ibrahima N'Diaye | (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | Etoile du Sahel | ||
2HV | Mamadou Teuw | (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (32 tuổi) | R. Charleroi S.C. | ||
3TV | Adama Cissé | (1967-03-21)21 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | ASC Diaraf | ||
3TV | Malick Fall | (1968-11-17)17 tháng 11, 1968 (23 tuổi) | Angers SCO | ||
3TV | Oumar Gueye Sène | (1959-10-23)23 tháng 10, 1959 (32 tuổi) | Paris SG | ||
3TV | Aly Male | (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (21 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | ||
3TV | Lamine N'Diaye | (1956-10-18)18 tháng 10, 1956 (35 tuổi) | FC Mulhouse | ||
3TV | Lamine Sagna | (1969-11-17)17 tháng 11, 1969 (22 tuổi) | ASC Diaraf | ||
4TĐ | Jules Bocandé | (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (33 tuổi) | RC Lens | ||
4TĐ | Victor Diagne | (1971-07-05)5 tháng 7, 1971 (20 tuổi) | ASC Diaraf | ||
4TĐ | Mamadou Diarra | (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (21 tuổi) | Port Autonome | ||
4TĐ | Alboury Lah | (1966-04-23)23 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | LB Châteauroux | ||
4TĐ | Moussa N'Daw | (1968-10-10)10 tháng 10, 1968 (23 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
4TĐ | Souleymane Sané | (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (30 tuổi) | SG Wattenscheid 09 | ||
4TĐ | Thierno Youm | (1960-04-17)17 tháng 4, 1960 (31 tuổi) | FC Nantes Atlantique |
Huấn luyện viên: Gerry Saurer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | John Busolo | AFC Leopards | |||
1TM | Charles Bwire | AFC Leopards | |||
1TM | Kenneth Kenyatta | (1968-11-22)22 tháng 11, 1968 (23 tuổi) | in Reunion | ||
2HV | Tobias Ochulla | Gor Mahia | |||
2HV | Francis Oduor | Kisumu Postal | |||
2HV | Terry Onyango | Tusker FC | |||
2HV | Vitalis Owour | ||||
2HV | George Sunguti | AFC Leopards | |||
2HV | Micky Weche | ||||
3TV | John Lukoye | ||||
3TV | Anthony Lwanga | (1972-03-20)20 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | AFC Leopards | ||
3TV | James Mbwabi | Bandari | |||
3TV | Henry Nyandoro | (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (22 tuổi) | Shabana Kisii | ||
3TV | Sammy Omollo | (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (21 tuổi) | Tusker FC | ||
3TV | Alfayo Odongo | Rivatex | |||
4TĐ | Elijah Koranga | Transcom | |||
4TĐ | Henry Motego | (1964-05-21)21 tháng 5, 1964 (27 tuổi) | Al-Oruba | ||
4TĐ | Peter Mwololo | Tusker FC | |||
4TĐ | Simon Ndungu | Kisumu Postal | |||
4TĐ | Allan Odhiambo | (1971-09-16)16 tháng 9, 1971 (20 tuổi) | Gor Mahia | ||
4TĐ | David Odhiambo | in Reunion | |||
4TĐ | Mike Okoth Origi | (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (24 tuổi) | Tusker FC |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1992 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1992 http://www.rsssf.com/tables/92a.html